Có 3 kết quả:
犹言 yóu yán ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ • 猶言 yóu yán ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ • 蚰蜒 yóu yán ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can be compared to
(2) is the same as
(2) is the same as
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can be compared to
(2) is the same as
(2) is the same as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
yóu yán ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ [yóu yan ㄧㄡˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài bọ giống con sên
Bình luận 0